|
000
| 00711nam a2200289 4500 |
---|
001 | 16458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17327 |
---|
008 | 060608s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20060608152700|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104TH |
---|
084 | |a34(V)0 |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Thanh Nga |
---|
245 | 00|aCẩm nang pháp luật (dành cho mỗi gia đình) / |cPhạm Thị Thanh Nga, Nguyễn Khánh Ly, Đỗ Hương Cúc biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a418tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Khánh Ly |
---|
700 | |aĐỗ Hương Cúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022806 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06028568 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000760 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000760
|
Tiếng Việt
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028568
|
Kho mượn
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06022806
|
Kho đọc
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào