- Sách
- 8(N44/46)
Văn học Đông Nam á /
Giá tiền
| 15800VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N44/46) |
Nhan đề
| Văn học Đông Nam á / Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 303tr;21cm |
Tóm tắt
| Khái quát trung về văn học Đông Nam á. Văn học các nước Lào, Cămpuchia, Thái Lan, Mianma, Malaixia, Philíppin, Inđônêxia |
Từ khóa tự do
| Mianma |
Từ khóa tự do
| Philíppin |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Đông Nam á |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Inđônêxia |
Từ khóa tự do
| Malaixia |
Từ khóa tự do
| Cămpuchia |
Tác giả(bs) CN
| Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tuyết Loan |
Tác giả(bs) CN
| Lại Phi Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sĩ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tương Lai |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015102 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06007104-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1832 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15800VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N44/46) |
---|
245 | |aVăn học Đông Nam á / |cLưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a303tr;|c21cm |
---|
520 | |aKhái quát trung về văn học Đông Nam á. Văn học các nước Lào, Cămpuchia, Thái Lan, Mianma, Malaixia, Philíppin, Inđônêxia |
---|
653 | |aMianma |
---|
653 | |aPhilíppin |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aĐông Nam á |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aInđônêxia |
---|
653 | |aMalaixia |
---|
653 | |aCămpuchia |
---|
700 | |aĐức Minh |
---|
700 | |aVũ Tuyết Loan |
---|
700 | |aLại Phi Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Tương Lai |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015102 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06007104-5 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007104
|
Kho mượn
|
8(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007105
|
Kho mượn
|
8(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06015102
|
Kho đọc
|
8(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|