Giá tiền
| 118000VND |
DDC
| 691K258 |
Nhan đề
| Kết cấu thép cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Đại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Thiết kế các cấu kiện chính bằng thép như: dầm thép, cột thép, giàn thép |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Thép |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Tường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000391-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000458-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000354 |
|
000
| 00836nam a2200313 4500 |
---|
001 | 36052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CC333AE-A9CB-4EF4-A750-5CEF6A69CB98 |
---|
005 | 201903200902 |
---|
008 | 110117s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000VND |
---|
039 | |a20190320090300|byennth|y20190320085959|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a691|bK258 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép cấu kiện cơ bản / |cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a318tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aĐại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Thiết kế các cấu kiện chính bằng thép như: dầm thép, cột thép, giàn thép |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aThép |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aLưu Văn Tường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000391-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000458-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000354 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000354
|
Tiếng Việt
|
691 K258
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000459
|
Kho mượn
|
691 K258
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000458
|
Kho mượn
|
691 K258
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000392
|
Kho đọc
|
691 K258
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000391
|
Kho đọc
|
691 K258
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào