Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.9223Đ302NG |
Tác giả CN
| Địch Ngọc Lân |
Nhan đề
| Hoa mí rừng / Địch Ngọc Lân |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2018 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000697 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E737C7D2-FB70-47CB-9BD3-1980785F4986 |
---|
005 | 201911131025 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071713|c0 VND |
---|
039 | |a20191113102551|byennth|y20191112161130|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bĐ302NG |
---|
100 | |aĐịch Ngọc Lân |
---|
245 | |aHoa mí rừng / |cĐịch Ngọc Lân |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2018 |
---|
300 | |a191tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000697 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000697
|
Tiếng Việt
|
895.9223 Đ302NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào