Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.209597H100GI |
Tác giả CN
| Hà Giao |
Nhan đề
| Sử thi Bahnar Kriêm. T.2 / Hà Giao ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 887tr. ; cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000705 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D24757F-F570-4769-8830-49735491139C |
---|
005 | 201911130920 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023547|c0 VND |
---|
039 | |y20191113092038|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bH100GI |
---|
100 | |aHà Giao |
---|
245 | |aSử thi Bahnar Kriêm. |nT.2 / |cHà Giao ch.b |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2018 |
---|
300 | |a887tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Ba Na |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000705 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000705
|
Tiếng Việt
|
398.209597 H100GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào