- Sách
- 32(N91)
Ôxtrâylia ngày nay /
Giá tiền
| 65000VND |
Kí hiệu phân loại
| 32(N91) |
Nhan đề
| Ôxtrâylia ngày nay / Vũ Tuyết Loan (ch.b), Nguyễn Trương Chính,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1998 |
Mô tả vật lý
| 487tr: ảnh;22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Đông Nam á |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về đất nước, con người, địa lí, lịch sử, văn hóa, xã hội, kinh tế, quan hệ đối ngoại của Ôxtrâylia |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Ôxtrâylia |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Quốc chí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tuyết Loan |
Tác giả(bs) CN
| Fatseas, Marea |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trương Chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nhàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001443 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06001749 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4240 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a32(N91) |
---|
245 | |aÔxtrâylia ngày nay / |cVũ Tuyết Loan (ch.b), Nguyễn Trương Chính,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1998 |
---|
300 | |a487tr: ảnh;|c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Đông Nam á |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về đất nước, con người, địa lí, lịch sử, văn hóa, xã hội, kinh tế, quan hệ đối ngoại của Ôxtrâylia |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aQuốc chí |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aVũ Tuyết Loan |
---|
700 | |aFatseas, Marea |
---|
700 | |aNguyễn Trương Chính |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001443 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06001749 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06001749
|
Kho mượn
|
32(N91)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06001443
|
Kho đọc
|
32(N91)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|