Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.70272H407A |
Tác giả CN
| Hoàng Anh Tuấn |
Nhan đề
| Tuyển tập tư liệu Công ty Đông Ấn Anh về Kẻ Chợ - Đàng ngoài (1672 - 1697) / Hoàng Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 707tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về hoạt động của thương điếm Anh ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài (1672-1697) và nghiên cứu tổng quan về bối cảnh ra đời Công ty Đông Anh và tình hình hoạt động của thương điếm Anh tại Kẻ Chợ - Đàng Ngoài giai đoạn cuối thế kỷ XVII; trích lược nhật ký thương điếm Anh ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài, trích lục thông tin được trình bày theo trật tự niên đại, dựa vào kết cấu phân loại và sắp sếp tư liệu của Thư viện Quốc gia Anh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001307 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB135EDA-91C0-41F7-9690-07B12A07CECF |
---|
005 | 202012041438 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201204143846|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.70272|bH407A |
---|
100 | |aHoàng Anh Tuấn |
---|
245 | |aTuyển tập tư liệu Công ty Đông Ấn Anh về Kẻ Chợ - Đàng ngoài (1672 - 1697) / |cHoàng Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a707tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về hoạt động của thương điếm Anh ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài (1672-1697) và nghiên cứu tổng quan về bối cảnh ra đời Công ty Đông Anh và tình hình hoạt động của thương điếm Anh tại Kẻ Chợ - Đàng Ngoài giai đoạn cuối thế kỷ XVII; trích lược nhật ký thương điếm Anh ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài, trích lục thông tin được trình bày theo trật tự niên đại, dựa vào kết cấu phân loại và sắp sếp tư liệu của Thư viện Quốc gia Anh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001307 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001307
|
Tiếng Việt
|
959.70272 H407A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào