Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8N452 |
Nhan đề
| Nỗi buồn của thần chiêng. Q.2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : H. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 899tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mnông |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001424 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3753540F-A1FB-4567-81BA-B77D0843AF3C |
---|
005 | 202104191000 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20210419100047|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bN452 |
---|
245 | |aNỗi buồn của thần chiêng. |nQ.2, |pTiếng Mơ Nông / |cĐỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bH. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a899tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001424 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001424
|
Tiếng Việt
|
398.8 N452
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào