Giá tiền
| 90000VND |
DDC
| 398.995922V308CH |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam. Quyển hạ / Việt Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng nai,1998 |
Mô tả vật lý
| 830tr;23cm |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000613 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 38655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B67A01BA-C5F7-4DB2-AAC6-55D96587FF3A |
---|
005 | 201911050928 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000VND |
---|
039 | |a20191105092831|byennth|y20191016152631|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.995922|bV308CH |
---|
100 | 1 |aViệt Chương |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam.|nQuyển hạ / |cViệt Chương |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng nai,|c1998 |
---|
300 | |a830tr;|c23cm |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000613 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000613
|
Kho đọc
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào