Giá tiền
| 585000 VND |
DDC
| 428S100X |
Tác giả CN
| Saxby, Karen |
Nhan đề
| KET for schools trainer : Six practice tests with answers and teacher's notes / Karen Saxby |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University press, 2011 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 28cm.+2CD |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000829-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001658-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000874 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D259C92B-F662-4777-A1F6-E1F1FD3EE891 |
---|
005 | 202001170951 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521132381|c585000 VND |
---|
039 | |y20200117095151|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bS100X |
---|
100 | |aSaxby, Karen |
---|
245 | |aKET for schools trainer : |bSix practice tests with answers and teacher's notes / |cKaren Saxby |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University press, |c2011 |
---|
300 | |a239tr. ; |c28cm.+2CD |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000829-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001658-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000874 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000874
|
Tiếng Việt
|
428 S100X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001659
|
Kho mượn
|
428 S100X
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001658
|
Kho mượn
|
428 S100X
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000830
|
Kho đọc
|
428 S100X
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000829
|
Kho đọc
|
428 S100X
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào