- Sách
- 133.44 H407TR
Lời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy.
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 133.44H407TR |
Tác giả CN
| Hoàng Trần Nghịch |
Nhan đề
| Lời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy. Q.1 / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 731tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thể loại thần chú, bùa - chài làm điều thiện và điều ác trong sách cổ của dân tộc Thái; giới thiệu nội dung lời thần chú, bùa - chài bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Thái |
Từ khóa tự do
| Thần chú |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Bùa chú |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cà Chung |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000984 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A6EAA1B-6560-4E60-8D99-FB2F372EF770 |
---|
005 | 202009180847 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072116|c0 VND |
---|
039 | |y20200918084743|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a133.44|bH407TR |
---|
100 | |aHoàng Trần Nghịch |
---|
245 | |aLời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy. |nQ.1 / |cHoàng Trần Nghịch, Cà Chung |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a731tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các thể loại thần chú, bùa - chài làm điều thiện và điều ác trong sách cổ của dân tộc Thái; giới thiệu nội dung lời thần chú, bùa - chài bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Thái |
---|
653 | |aThần chú |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aBùa chú |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aCà Chung |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000984 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000984
|
Tiếng Việt
|
133.44 H407TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|