|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11416 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32800VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.122 |
---|
245 | |aĐại số tuyến tính và hình học giải tích / |cNguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a320tr;|c24cm |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mậu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007220-1 |
---|
890 | |a2|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06007220
|
Kho đọc
|
517.122
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06007221
|
Kho đọc
|
517.122
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào