Giá tiền
| 32800VND |
DDC
| 512Đ103 |
Kí hiệu phân loại
| 517.3 |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh,... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn mậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỷ Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Ruận |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(70): GT12007633-83, GT12011831-49 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022336-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06027782-4 |
|
000
| 00753nam a2200313 4500 |
---|
001 | 16180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17044 |
---|
005 | 201807230847 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32800VND |
---|
039 | |a20180723084749|boanhlth|y20060523103600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bĐ103 |
---|
084 | |a517.3 |
---|
245 | 00|aĐại số tuyến tính và hình học giải tích / |cNguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh,... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a320tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Văn mậu |
---|
700 | |aNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(70): GT12007633-83, GT12011831-49 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022336-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06027782-4 |
---|
890 | |a75|b126 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12011831
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
52
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12011832
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
53
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12011833
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
54
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12011834
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
55
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12011835
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
56
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12011836
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
57
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12011837
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
58
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12011838
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
59
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12011839
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
60
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12011840
|
Giáo trình
|
512 Đ103
|
Sách giáo trình
|
61
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào