- Sách
- 349.597 GI-108
Giáo trình Luật dân sự Việt Nam.
Giá tiền
| 55000 VND |
DDC
| 349.597GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. T.1 / Ch. b.: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn, Vũ Thị Hồng Yến,... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu, quyền sở hữu và quyền thừa kế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Công Lạc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đăng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hồng Yến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000235-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000304-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000276 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 509A4B65-FA73-4C72-AA79-E37BBB9BE88D |
---|
005 | 201903110908 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VND |
---|
039 | |y20190311090837|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình Luật dân sự Việt Nam. |nT.1 / |cCh. b.: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn, Vũ Thị Hồng Yến,... |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a354tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu, quyền sở hữu và quyền thừa kế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐinh Văn Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
700 | |aPhạm Công Lạc |
---|
700 | |aBùi Đăng Hiếu |
---|
700 | |aVũ Thị Hồng Yến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000235-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000304-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000276 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000276
|
Tiếng Việt
|
349.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000305
|
Kho mượn
|
349.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000304
|
Kho mượn
|
349.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000236
|
Kho đọc
|
349.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000235
|
Kho đọc
|
349.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|