Giá tiền
| 85000VND |
DDC
| V400NH |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)3 |
Tác giả CN
| Võ Như Nguyện |
Nhan đề
| Hán văn giáo khoa thư / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 831tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Giao |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025033 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001361 |
|
000
| 00700nam a2200313 4500 |
---|
001 | 18188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19089 |
---|
008 | 070301s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000VND |
---|
039 | |y20070301081500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400NH |
---|
084 | |a4(N414)3 |
---|
100 | 1 |aVõ Như Nguyện |
---|
245 | 00|aHán văn giáo khoa thư / |cVõ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a831tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Giao |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025033 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001361 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001361
|
Tiếng Việt
|
V400NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025033
|
Kho đọc
|
V400NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào