Giá tiền
| 50000VND |
DDC
| C430Z |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Conze, Edward |
Nhan đề
| Lược sử Phật giáo : Song ngữ Việt - Anh / Edward Conze; Nguyễn Minh Tiến dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tiến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027754 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08040127 |
|
000
| 00668nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21542 |
---|
008 | 080407s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20080407103800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC430Z |
---|
084 | |a293 |
---|
100 | 1 |aConze, Edward |
---|
245 | 00|aLược sử Phật giáo :|bSong ngữ Việt - Anh / |cEdward Conze; Nguyễn Minh Tiến dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a349tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aĐạo phật |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tiến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027754 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08040127 |
---|
890 | |a2|b54 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08027754
|
Kho đọc
|
C430Z
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08040127
|
Kho mượn
|
C430Z
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào