Giá tiền
| 16600VND |
DDC
| 338.5NG450Đ |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Ngô Đình Giao |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / Chủ biên: Ngô Đình Giao |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh kinh tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(1): GT12002627 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06022267-8, KD07024882 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06002156, KM06027703-5, KM07033288 |
|
000
| 00628nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17006 |
---|
005 | 201807121559 |
---|
008 | 060522s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16600VND |
---|
039 | |a20180712155934|bthutt|y20060522082500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bNG450Đ |
---|
084 | |a33.012.1 |
---|
100 | 1 |aNgô Đình Giao |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô / |cChủ biên: Ngô Đình Giao |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a284tr ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế vi mô |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aCạnh tranh kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(1): GT12002627 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06022267-8, KD07024882 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06002156, KM06027703-5, KM07033288 |
---|
890 | |a9|b61 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12002627
|
Giáo trình
|
338.5 NG450Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033288
|
Kho mượn
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07024882
|
Kho đọc
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06027703
|
Kho mượn
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06027704
|
Kho mượn
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06027705
|
Kho mượn
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06002156
|
Kho mượn
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06022267
|
Kho đọc
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06022268
|
Kho đọc
|
338.5 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào