Giá tiền
| 52000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6(03) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh |
Nhan đề dịch
| =English - Vietnamese polytechnical dictionary |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt : Khoảng 120000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2001 |
Mô tả vật lý
| 1344tr;15cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Linh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008123 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9846 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6(03) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hạnh |
---|
242 | |a=|aEnglish - Vietnamese polytechnical dictionary |
---|
245 | |aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt :|bKhoảng 120000 thuật ngữ / |cNguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2001 |
---|
300 | |a1344tr;|c15cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Duy Linh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008123 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06008123
|
Kho đọc
|
6(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào