Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)4(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 / Biên soạn: Nguyễn Minh Tuấn, Phạm Văn Tuyết,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,1997 |
Mô tả vật lý
| 406tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học luật Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Công Lạc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Trung Tập |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hữu Biền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001956-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002349-50 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4358 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)4(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình luật dân sự Việt Nam.|nT.2 / |cBiên soạn: Nguyễn Minh Tuấn, Phạm Văn Tuyết,... |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c1997 |
---|
300 | |a406tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
700 | |aTrần Thị Huệ |
---|
700 | |aPhạm Công Lạc |
---|
700 | |aPhạm Văn Tuyết |
---|
700 | |aPhùng Trung Tập |
---|
700 | |aTrần Hữu Biền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001956-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002349-50 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002349
|
Kho mượn
|
34(V)4(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002350
|
Kho mượn
|
34(V)4(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06001956
|
Kho đọc
|
34(V)4(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001957
|
Kho đọc
|
34(V)4(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào