Giá tiền
| 5.000VND |
Kí hiệu phân loại
| ĐV21 |
Tác giả CN
| Trần Bạch Đằng |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh. T.6: Hai Bà Trưng / Trần Bạch Đằng chủ biên; Phan Ân biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1996 |
Mô tả vật lý
| 96tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Truyện thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện lịch sử |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ân |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06013812 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9012 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5.000VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aĐV21 |
---|
100 | 1 |aTrần Bạch Đằng |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam bằng tranh.|nT.6: Hai Bà Trưng / |cTrần Bạch Đằng chủ biên; Phan Ân biên soạn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1996 |
---|
300 | |a96tr;|c21cm |
---|
653 | |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhan Ân |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06013812 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06013812
|
Kho mượn
|
ĐV21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào