Giá tiền
| 11000VND |
DDC
| PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012(076.3) |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vi mô / Phạm Văn Minh ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025492 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032373 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000915 |
|
000
| 00651nam a2200277 4500 |
---|
001 | 18605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19511 |
---|
008 | 070523s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20070523102000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104V |
---|
084 | |a33.012(076.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Minh |
---|
245 | 00|aBài tập kinh tế vi mô / |cPhạm Văn Minh ch.b |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a148tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vi mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025492 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032373 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000915 |
---|
890 | |a3|b57 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000915
|
Tiếng Việt
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032373
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025492
|
Kho đọc
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào