- Sách
- 338.5 C108TH
Kinh tế học vi mô :
Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| 338.5C108TH |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Cao Thuý Xiêm |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Cao Thuý Xiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị - hành chính,2010 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu hỏi trắc nghiệm và bài tập về cung và cầu, tiêu dùng, sản xuất và chi phí, cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, độc quyền tập đoàn, cung và cầu lao động,... |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): GT13031341-80 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034239-41 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM14053891-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14006114-5 |
|
000
| 00805nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29964 |
---|
005 | 201807121602 |
---|
008 | 130315s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |a20180712160211|bthutt|y20130315100800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bC108TH |
---|
084 | |a33.012.1 |
---|
100 | 1 |aCao Thuý Xiêm |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô :|bCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập / |cCao Thuý Xiêm |
---|
250 | |aTái bản lần 4 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị - hành chính,|c2010 |
---|
300 | |a215tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGồm những câu hỏi trắc nghiệm và bài tập về cung và cầu, tiêu dùng, sản xuất và chi phí, cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, độc quyền tập đoàn, cung và cầu lao động,... |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): GT13031341-80 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034239-41 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM14053891-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14006114-5 |
---|
890 | |a50|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034239
|
Kho đọc
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
41
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14034240
|
Kho đọc
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
42
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14034241
|
Kho đọc
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
43
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM14053891
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
44
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM14053892
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
45
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM14053893
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
46
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM14053894
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
47
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM14053895
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
48
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14006114
|
Tiếng Việt
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
49
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14006115
|
Tiếng Việt
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
50
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|