- Sách
- 33(V)01(075.3)
Giáo trình kinh tế học phát triển :
Giá tiền
| 27000VND |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)01(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học phát triển : Dùng cho hệ cử nhân chính trị / Trần Văn Chử, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 388tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế phát triển |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc dân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thơm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Từ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Chử |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD06001504-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06001804-5, KM06001931-4, KM07030434 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008599-600 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13751 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a33(V)01(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế học phát triển :|bDùng cho hệ cử nhân chính trị / |cTrần Văn Chử, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,... |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a388tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế phát triển |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế quốc dân |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tư |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thơm |
---|
700 | |aNguyễn Từ |
---|
700 | |aTrần Văn Chử |
---|
700 | |aVõ Văn Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06001504-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06001804-5, KM06001931-4, KM07030434 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008599-600 |
---|
890 | |a15|b12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV17008599
|
Tiếng Việt
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV17008600
|
Tiếng Việt
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030434
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06001931
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06001932
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06001933
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06001934
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06001804
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:19-06-2019
|
|
9
|
KM06001805
|
Kho mượn
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KD06001504
|
Kho đọc
|
33(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|