Giá tiền
| 22000VND |
Kí hiệu phân loại
| 530(077.3) |
Tác giả CN
| Vũ Thanh Khiết |
Nhan đề
| Bài tập vật lý sơ cấp. T.1: Cơ học vật lí phân tử và nhiệt học dao động và sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 355tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Vật lí phân tử |
Từ khóa tự do
| Bài tập vật lí |
Từ khóa tự do
| Chương trình sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Dao dộng sóng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quý Tư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06008502-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06019302-4, KM07032890 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9217 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530(077.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Thanh Khiết |
---|
245 | |aBài tập vật lý sơ cấp.|nT.1: Cơ học vật lí phân tử và nhiệt học dao động và sóng cơ / |cVũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a355tr;|c21cm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aVật lí phân tử |
---|
653 | |aBài tập vật lí |
---|
653 | |aChương trình sơ cấp |
---|
653 | |aDao dộng sóng |
---|
700 | |aPhạm Quý Tư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06008502-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06019302-4, KM07032890 |
---|
890 | |a6|b66 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032890
|
Kho mượn
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019302
|
Kho mượn
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:30-06-2008
|
|
3
|
KM06019303
|
Kho mượn
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06019304
|
Kho mượn
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06008502
|
Kho đọc
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06008503
|
Kho đọc
|
530(077.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào