Giá tiền
| 20.000VND |
DDC
| 512H407X |
Kí hiệu phân loại
| 517.12(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Xuân Sính ch.b; Trần Phương Dung |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 194tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết tập hợp |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết nhóm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết vành |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết nửa nhóm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Dung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12023241-60 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007249-50 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06017298-300 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15814 |
---|
005 | 201808231026 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180823102700|bthutt|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bH407X |
---|
084 | |a517.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Sính |
---|
245 | |aĐại số đại cương :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Xuân Sính ch.b; Trần Phương Dung |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a194tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aLí thuyết tập hợp |
---|
653 | |aLí thuyết nhóm |
---|
653 | |aLí thuyết vành |
---|
653 | |aLí thuyết nửa nhóm |
---|
700 | |aTrần Phương Dung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12023241-60 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007249-50 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06017298-300 |
---|
890 | |a25|b113 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12023241
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12023242
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12023243
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12023244
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12023245
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12023246
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12023247
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12023248
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12023249
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12023250
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào