- Sách
- GI108
Giáo trình hóa sinh công nghiệp /
Giá tiền
| 108000VND |
DDC
| GI108 |
Kí hiệu phân loại
| 6C8(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú ch.b; La Văn Chứ,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 443tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Cấu trúc và các tính chất của ezim tan và không tan. Các phản ứng ezim có quan hệ đến cấu trúc, trạng thái, mầu sắc và chất lượng của sản phẩm. Cấu trúc, tính chất công nghệ cũng như khả năng chuyển hóa của các chất trong điều kiện tự nhiên và các quá trình công nghệ. Cơ sở hóa sinh của một số quá trình công nghệ tiêu biểu như: bảo quản, khai thác, làm giàu chế biến |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| La Văn Chứ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Doãn Diên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thịnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032595-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM12050715-8 |
|
000
| 01085nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28285 |
---|
008 | 120404s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108000VND |
---|
039 | |y20120404160300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI108 |
---|
084 | |a6C8(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình hóa sinh công nghiệp / |cLê Ngọc Tú ch.b; La Văn Chứ,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a443tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aCấu trúc và các tính chất của ezim tan và không tan. Các phản ứng ezim có quan hệ đến cấu trúc, trạng thái, mầu sắc và chất lượng của sản phẩm. Cấu trúc, tính chất công nghệ cũng như khả năng chuyển hóa của các chất trong điều kiện tự nhiên và các quá trình công nghệ. Cơ sở hóa sinh của một số quá trình công nghệ tiêu biểu như: bảo quản, khai thác, làm giàu chế biến |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
700 | |aBùi Đức Lợi |
---|
700 | |aĐặng Thị Thu |
---|
700 | |aLa Văn Chứ |
---|
700 | |aLê Doãn Diên |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032595-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM12050715-8 |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032595
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032596
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12050715
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12050716
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12050717
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12050718
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|