Giá tiền
| 18000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-07=V |
Tác giả CN
| Võ Liêm An |
Nhan đề dịch
| The Conise English-Vietnamese School Vocabulary |
Nhan đề
| <20000=Hai mươi nghìn> từ vựng học sinh Anh-Việt : Dùng cho học sinh P.T. cấp II-III / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh b.s. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1998 |
Mô tả vật lý
| 186tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng học |
Tác giả(bs) CN
| Võ Liêm Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004388-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06015885-7 |
|
000
| 00634nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 1089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1140 |
---|
008 | 051208s1998 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zhientt |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)-07=V |
---|
100 | 1 |aVõ Liêm An |
---|
242 | |aThe Conise English-Vietnamese School Vocabulary |
---|
245 | |a<20000=Hai mươi nghìn> từ vựng học sinh Anh-Việt :|bDùng cho học sinh P.T. cấp II-III / |cVõ Liêm An, Võ Liêm Anh b.s. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a186tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
700 | |aVõ Liêm Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004388-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06015885-7 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015885
|
Kho mượn
|
4(N523)-07=V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015886
|
Kho mượn
|
4(N523)-07=V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06015887
|
Kho mượn
|
4(N523)-07=V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004388
|
Kho đọc
|
4(N523)-07=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06004389
|
Kho đọc
|
4(N523)-07=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào