Giá tiền
| 1100VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Đoàn Văn Bửu |
Nhan đề
| <10=Mười> chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh : Dùng cho học sinh phổ thông trung học, ôn thi tú tài & tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng / Đoàn Văn Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1998 |
Mô tả vật lý
| 165tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Linh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06004100-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1184 |
---|
008 | 051208s1998 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1100VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aĐoàn Văn Bửu |
---|
245 | |a<10=Mười> chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh :|bDùng cho học sinh phổ thông trung học, ôn thi tú tài & tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng / |cĐoàn Văn Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a165tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Duy Linh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06004100-2 |
---|
890 | |a3|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06004100
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004101
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004102
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào