Giá tiền
| 2500VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V)7 |
Tác giả CN
| Lê Thị ánh Tuyết |
Nhan đề
| <100=Một trăm> câu đố mẫu giáo / Lê Thị ánh Tuyết (ch.b.), Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà; Minh hoạ: Nguyễn Thị Măng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 40tr;16x21cm |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002645 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06004054-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4069 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V)7 |
---|
100 | 1 |aLê Thị ánh Tuyết |
---|
245 | |a<100=Một trăm> câu đố mẫu giáo / |cLê Thị ánh Tuyết (ch.b.), Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà; Minh hoạ: Nguyễn Thị Măng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a40tr;|c16x21cm |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVũ Minh Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002645 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06004054-8 |
---|
890 | |a6|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004054
|
Kho mượn
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06004055
|
Kho mượn
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06004056
|
Kho mượn
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06004057
|
Kho mượn
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06004058
|
Kho mượn
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06002645
|
Kho đọc
|
372(V)7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào