Giá tiền
| VND |
DDC
| T123 |
Kí hiệu phân loại
| KV4 |
Nhan đề
| Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prôt và nàng Ji Byât / Trương Bi s.t., b.s.; Điểu Klưk, Điểu Klung kể; Điểu Kâu, Điểu Phước dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mnông |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006052 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24FD8F69-E784-4F6A-9FF5-D944AFC41377 |
---|
005 | 202108261529 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20210826152944|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT123 |
---|
084 | |aKV4 |
---|
245 | |aTập truyện cổ M'Nông: Chàng Prôt và nàng Ji Byât / |cTrương Bi s.t., b.s.; Điểu Klưk, Điểu Klung kể; Điểu Kâu, Điểu Phước dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a215tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006052 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV14006052
|
Tiếng Việt
|
T123
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào