Giá tiền
| 135.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 317.8 |
Tác giả CN
| Lê Thành Châu |
Nhan đề
| <476=Bốn trăm bảy mươi sáu> mẫu soạn thảo mới nhất: văn bản hành chính, quản lý; hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Châu |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 1289tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn bản hành chính |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001313 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14983 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a317.8 |
---|
100 | 1 |aLê Thành Châu |
---|
245 | |a<476=Bốn trăm bảy mươi sáu> mẫu soạn thảo mới nhất: văn bản hành chính, quản lý; hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / |cLê Thành Châu |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a1289tr;|c21cm |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aHợp đồng kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001313 |
---|
890 | |a1|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05001313
|
Kho đọc
|
317.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào