- Sách
- 8(V)1.2
"Hồ Xuân Hương - bà chúa thơ Nôm" /
Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.2 |
Tác giả CN
| Hồ Xuân Hương |
Nhan đề
| "Hồ Xuân Hương - bà chúa thơ Nôm" / Xuân Diệu,...; Mã Giang Lân, Hà Vinh tuyển chọn và b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa Thông tin,2000 |
Mô tả vật lý
| 367tr;19cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết nhận xét, đánh giá về thơ nôm của Hồ Xuân Hương qua cái nhìn hôm nay của các nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam như: Xuân Diệu, Nguyễn Lộc, Lê Trí Viễn |
Từ khóa tự do
| Hồ Xuân Hương (Thế kỉ 19) |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trí Viễn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Lê |
Tác giả(bs) CN
| Hà Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bính |
Tác giả(bs) CN
| Mã Giang Lân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06014024-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06005375-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1479 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.2 |
---|
100 | 1 |aHồ Xuân Hương |
---|
245 | |a"Hồ Xuân Hương - bà chúa thơ Nôm" / |cXuân Diệu,...; Mã Giang Lân, Hà Vinh tuyển chọn và b.s |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a367tr;|c19cm |
---|
520 | |aGồm các bài viết nhận xét, đánh giá về thơ nôm của Hồ Xuân Hương qua cái nhìn hôm nay của các nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam như: Xuân Diệu, Nguyễn Lộc, Lê Trí Viễn |
---|
653 | |aHồ Xuân Hương (Thế kỉ 19) |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần Thanh Mại |
---|
700 | |aLê Trí Viễn |
---|
700 | |aNguyễn Lộc |
---|
700 | |aĐặng Thanh Lê |
---|
700 | |aHà Vinh |
---|
700 | |aXuân Diệu |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bính |
---|
700 | |aMã Giang Lân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06014024-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06005375-6 |
---|
890 | |a5|b58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005375
|
Kho mượn
|
8(V)1.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005376
|
Kho mượn
|
8(V)1.2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06014024
|
Kho đọc
|
8(V)1.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06014025
|
Kho đọc
|
8(V)1.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014026
|
Kho đọc
|
8(V)1.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|