Giá tiền
| 17.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(076) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Chí |
Nhan đề
| <400=Bốn trăm> bài tập toán lớp 7 / Nguyễn Đức Chí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 199tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006535-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016725, KM07031751 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15080 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(076) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đức Chí |
---|
245 | |a<400=Bốn trăm> bài tập toán lớp 7 / |cNguyễn Đức Chí |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a199tr;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006535-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016725, KM07031751 |
---|
890 | |a4|b193 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031751
|
Kho mượn
|
51(076)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016725
|
Kho mượn
|
51(076)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006535
|
Kho đọc
|
51(076)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006536
|
Kho đọc
|
51(076)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào