Giá tiền
| VND |
DDC
| M103Đ |
Kí hiệu phân loại
| 745 |
Tác giả CN
| Mai Đức Hạnh |
Nhan đề
| Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng đất và con người Ninh Bình cùng những công cụ đánh bắt thủ công truyền thống thủy hải sản mà người dân đã tự chế ra để sử dụng có ý nghĩa rất lớn trong việc nuôi trồng thủy sản, kinh nghiệm đánh bắt thủy sản, chế biến thủy hải sản với đời sống của người dân Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Công cụ |
Từ khóa tự do
| Đánh bắt |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Từ khóa tự do
| Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Bảy |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004191 |
|
000
| 01024nam a2200337 4500 |
---|
001 | 25568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26533 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725143200|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM103Đ |
---|
084 | |a745 |
---|
100 | 1 |aMai Đức Hạnh |
---|
245 | 00|aCông cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / |cMai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a284tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về vùng đất và con người Ninh Bình cùng những công cụ đánh bắt thủ công truyền thống thủy hải sản mà người dân đã tự chế ra để sử dụng có ý nghĩa rất lớn trong việc nuôi trồng thủy sản, kinh nghiệm đánh bắt thủy sản, chế biến thủy hải sản với đời sống của người dân Ninh Bình |
---|
653 | |aCông cụ |
---|
653 | |aĐánh bắt |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aThủ công |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
700 | |aĐỗ Thị Bảy |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004191 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004191
|
Tiếng Việt
|
M103Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào