Giá tiền
| 280000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)15 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. T.1: Các quy định về nhà trường |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 1332tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Trường học |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000260-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14153 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c280000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)15 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo.|nT.1: Các quy định về nhà trường |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a1332tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTrường học |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000260-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000260
|
Tiếng Việt
|
34(V)15
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000261
|
Tiếng Việt
|
34(V)15
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào