Giá tiền
| 17.500VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề dịch
| =28 basic lessons for information technology English |
Nhan đề
| <28=Hai mươi tám> bài học căn bản tiếng Anh công nghệ thông tin / Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 174tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06005721-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06023841-2, KM07036939 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14785 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
100 | 1 |aQuang Minh |
---|
242 | |a=|a28 basic lessons for information technology English |
---|
245 | |a<28=Hai mươi tám> bài học căn bản tiếng Anh công nghệ thông tin / |cQuang Minh |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a174tr;|c21cm |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06005721-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023841-2, KM07036939 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07036939
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06023841
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06023842
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06005721
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06005722
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào