|
000
| 00860nam a2200373 4500 |
---|
001 | 17274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18163 |
---|
008 | 061010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000VND |
---|
039 | |y20061010082100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bA100 |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | 00|aAlmanach tri thức trẻ / |cĐồng chủ biên: Triệu Quân Lượng, Lý Tất Quang, Vương Kiến Bàn,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a1483tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aKhoa học công trình |
---|
700 | |aChu Chiếu Hoằng |
---|
700 | |aLã Truyền Hương |
---|
700 | |aThẩm Phúc Húc |
---|
700 | |aTrương Cát Phong |
---|
700 | |aDương Đức Nhâm |
---|
700 | |aTuyên Quế hâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023849 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11000054-6 |
---|
890 | |a4|b48 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000054
|
Tiếng Việt
|
A100
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000055
|
Tiếng Việt
|
A100
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11000056
|
Tiếng Việt
|
A100
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06023849
|
Kho đọc
|
A100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào