DDC
| 398.209597A100L |
Tác giả CN
| A Lưu |
Nhan đề
| Bok Set phát rừng đá của yang = Bok Set muih tơmo brông kông yang rong : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt; Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 679tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Tác giả(bs) CN
| A Jar |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Tuệ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000126 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49143222-B6D6-484B-9A2E-32ABB845FF27 |
---|
005 | 201810221534 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181022153410|byennth|c20181022153333|dyennth|y20181022084817|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bA100L |
---|
100 | |aA Lưu |
---|
245 | |aBok Set phát rừng đá của yang = Bok Set muih tơmo brông kông yang rong : |bSử thi song ngữ Bahnar - Việt; Sưu tầm, giới thiệu. |nQ.1 / |cA Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a679tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Ba Na |
---|
653 | |aSử thi |
---|
700 | |aA Jar |
---|
700 | |aNguyễn Quang Tuệ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000126 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000126
|
Tiếng Việt
|
398.209597 A100L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào