Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.92 |
Tác giả CN
| Thành Hiểu Minh |
Nhan đề
| <101=Một trăm linh một> món lẩu Trung Hoa / Thành Hiểu Minh ; Người dịch: Đinh Thị Hòa, Nguyễn Hữu Thăng |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,1997 |
Mô tả vật lý
| 175tr;19cm |
Tóm tắt
| Cách nấu 101 món lẩu truyền thống Trung Hoa |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Lẩu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Thăng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Hòa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010725 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06022774 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6057 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.92 |
---|
100 | 1 |aThành Hiểu Minh |
---|
245 | |a<101=Một trăm linh một> món lẩu Trung Hoa / |cThành Hiểu Minh ; Người dịch: Đinh Thị Hòa, Nguyễn Hữu Thăng |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c1997 |
---|
300 | |a175tr;|c19cm |
---|
520 | |aCách nấu 101 món lẩu truyền thống Trung Hoa |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aNấu ăn |
---|
653 | |aLẩu |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Thăng |
---|
700 | |aĐinh Thị Hòa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010725 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06022774 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022774
|
Kho mượn
|
6C8.92
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06010725
|
Kho đọc
|
6C8.92
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào