|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12019 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8C.35 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khoả |
---|
245 | |aAnh hùng ca của Hômerơ / |cNguyễn Văn Khoả |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a635tr;|c19cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
653 | |aTruyền thuyết |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aVăn học cổ đại |
---|
653 | |aHôme (Khoảng thế kỷ 9-8 trước CN) |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06015311-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06006894-5 |
---|
890 | |a7|b115 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06006894
|
Kho mượn
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006895
|
Kho mượn
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:01-11-2022
|
|
3
|
KD06015311
|
Kho đọc
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015312
|
Kho đọc
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015313
|
Kho đọc
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06015314
|
Kho đọc
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06015315
|
Kho đọc
|
8C.35
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào