Giá tiền
| 2500VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)(070.1) |
Tác giả CN
| Trần Thanh Đạm |
Nhan đề
| Môn văn và tiếng Việt : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học. T.2 / Trần Thanh Đạm, Nguyễn Đăng Mạnh, Phương Lựu |
Thông tin xuất bản
| H.:Bộ Giáo dục và Đào tạo-Vụ giáo viên xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 236tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Văn |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lựu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Mạnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06013799 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06005209-11 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1441 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(070.1) |
---|
100 | 1 |aTrần Thanh Đạm |
---|
245 | |aMôn văn và tiếng Việt :|bTài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học.|nT.2 / Trần Thanh Đạm, Nguyễn Đăng Mạnh, Phương Lựu |
---|
260 | |aH.:|bBộ Giáo dục và Đào tạo-Vụ giáo viên xb,|c1995 |
---|
300 | |a236tr;|c19cm |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aVăn |
---|
700 | |aPhương Lựu |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Mạnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06013799 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06005209-11 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005209
|
Kho mượn
|
8(V)(070.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005210
|
Kho mượn
|
8(V)(070.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06005211
|
Kho mượn
|
8(V)(070.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06013799
|
Kho đọc
|
8(V)(070.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào