- Sách
- 8(N519.1)
Maiacôpxki con người, cuộc đời và thơ :
Giá tiền
| 1,45VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N519.1) |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Hiến |
Nhan đề
| Maiacôpxki con người, cuộc đời và thơ : Tuyển dịch thơ, văn, kịch / Hoàng Ngọc Hiến |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1976 |
Mô tả vật lý
| 603tr: ảnh;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về con người, cuộc đời và thơ văn của Maiacôpxki: tuyển dịch thơ văn, kịch của ông, đặc biệt là thơ trữ tình và thơ trào phúng, những bài tiểu luận, bài báo, bài phát biểu ý kiến của Maiacôpxki |
Từ khóa tự do
| Maiacôpxki,V.V (1893-1930) |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kịch |
Từ khóa tự do
| Văn |
Từ khóa tự do
| Nga |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015181 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06007212-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1842 |
---|
008 | 051208s1976 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,45VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N519.1) |
---|
100 | 1 |aHoàng Ngọc Hiến |
---|
245 | |aMaiacôpxki con người, cuộc đời và thơ :|bTuyển dịch thơ, văn, kịch / |cHoàng Ngọc Hiến |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1976 |
---|
300 | |a603tr: ảnh;|c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về con người, cuộc đời và thơ văn của Maiacôpxki: tuyển dịch thơ văn, kịch của ông, đặc biệt là thơ trữ tình và thơ trào phúng, những bài tiểu luận, bài báo, bài phát biểu ý kiến của Maiacôpxki |
---|
653 | |aMaiacôpxki,V.V (1893-1930) |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aKịch |
---|
653 | |aVăn |
---|
653 | |aNga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015181 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06007212-5 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007212
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007213
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007214
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06007215
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06015181
|
Kho đọc
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|