Giá tiền
| 120000VND |
DDC
| W400-O |
Kí hiệu phân loại
| 615 |
Tác giả CN
| Woodham, Anne |
Nhan đề
| Bách khoa về liệu pháp chữa bệnh / Anne Woodham, David Peters; Lan Phượng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 428tr. :ảnh minh họa ;27cm |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Bệnh tật |
Tác giả(bs) CN
| Lan Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Peters, David |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025659 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032564 |
|
000
| 00681nam a2200301 4500 |
---|
001 | 18779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19685 |
---|
008 | 070613s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000VND |
---|
039 | |y20070613095900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bW400-O |
---|
084 | |a615 |
---|
100 | 1 |aWoodham, Anne |
---|
245 | 00|aBách khoa về liệu pháp chữa bệnh / |cAnne Woodham, David Peters; Lan Phượng biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a428tr. :|bảnh minh họa ;|c27cm |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aBệnh tật |
---|
700 | |aLan Phượng |
---|
700 | |aPeters, David |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025659 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032564 |
---|
890 | |a2|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032564
|
Kho mượn
|
W400-O
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025659
|
Kho đọc
|
W400-O
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào