- Sách
- 658.8 C455
Công nghệ chăm sóc khách hàng :
Giá tiền
| 78000VND |
DDC
| 658.8C455 |
Kí hiệu phân loại
| 339.13 |
Nhan đề
| Công nghệ chăm sóc khách hàng : 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 401tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Nhà quản lý |
Tóm tắt
| Gồm 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng: quản lý thông tin của khách hàng, quản lý nguồn nhân lực phục vụ khách hàng, cách viết thư gửi khách hàng, lễ nghi phục vụ khách hàng, giao tiếp với khách hàng một cách có hiệu quả, quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng, quản lý khiếu nại của khách hàng. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc khách hàng |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| ứng xử |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ khách hàng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT17036788-92 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031777-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM11049559-60 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001134 |
|
000
| 00895nam a2200277 4500 |
---|
001 | 24206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25163 |
---|
005 | 201807171054 |
---|
008 | 110413s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000VND |
---|
039 | |a20180717105435|boanhlth|c20180717105316|doanhlth|y20110413140700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bC455 |
---|
084 | |a339.13 |
---|
245 | 00|aCông nghệ chăm sóc khách hàng :|b100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a401tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách Nhà quản lý |
---|
520 | |aGồm 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng: quản lý thông tin của khách hàng, quản lý nguồn nhân lực phục vụ khách hàng, cách viết thư gửi khách hàng, lễ nghi phục vụ khách hàng, giao tiếp với khách hàng một cách có hiệu quả, quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng, quản lý khiếu nại của khách hàng. |
---|
653 | |aChăm sóc khách hàng |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aứng xử |
---|
653 | |aDịch vụ khách hàng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT17036788-92 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031777-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM11049559-60 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001134 |
---|
890 | |a10|b11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036788
|
Giáo trình
|
658.8 C455
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036789
|
Giáo trình
|
658.8 C455
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036790
|
Giáo trình
|
658.8 C455
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036791
|
Giáo trình
|
658.8 C455
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036792
|
Giáo trình
|
658.8 C455
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV11001134
|
Tiếng Việt
|
658.8 C455
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD11031777
|
Kho đọc
|
658.8 C455
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD11031778
|
Kho đọc
|
658.8 C455
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM11049559
|
Kho mượn
|
658.8 C455
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM11049560
|
Kho mượn
|
658.8 C455
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|