Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| V23 |
Tác giả CN
| Anh Đức |
Nhan đề
| Hòn Đất : Tiểu thuyết: Giải thưởng văn nghệ miền Nam Nguyễn Đình Chiểu 1960 - 1965 / Anh Đức |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn,1995 |
Mô tả vật lý
| 357tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kiên Giang |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06016471, KD06017321 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06010469-72 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 640 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV23 |
---|
100 | 1 |aAnh Đức |
---|
245 | |aHòn Đất :|bTiểu thuyết: Giải thưởng văn nghệ miền Nam Nguyễn Đình Chiểu 1960 - 1965 / |cAnh Đức |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1995 |
---|
300 | |a357tr;|c19cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aKiên Giang |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016471, KD06017321 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06010469-72 |
---|
890 | |a6|b274 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06010469
|
Kho mượn
|
V23
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06010470
|
Kho mượn
|
V23
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06010471
|
Kho mượn
|
V23
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06010472
|
Kho mượn
|
V23
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06017321
|
Kho đọc
|
V23
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06016471
|
Kho đọc
|
V23
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào