- Sách
- TR121NH
421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện /
Giá tiền
| 29500VND |
DDC
| TR121NH |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1 |
Tác giả CN
| Trần Nhật Tân |
Nhan đề
| 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mạch điện có liên quan đến các đồng hồ xoay chiều, đồng hồ đo điện một chiều, đồng hồ đo và điều chỉnh nhiệt độ kiểu lắp tủ, bảng, đồng hồ xách tay như: ampe kế, von kế, wat kế, tần số kế, đồng hồ đo hệ số công suất, công tơ đo công, cuộn cảm dòng để đo dòng điện lớn, cuộn cảm điện,... |
Từ khóa tự do
| Đồng hồ đo điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Thắng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031701-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM11049350-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002098 |
|
000
| 00890nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25106 |
---|
008 | 110228s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500VND |
---|
039 | |y20110228160500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121NH |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
100 | 1 |aTrần Nhật Tân |
---|
245 | 00|a421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / |cTrần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a279tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các mạch điện có liên quan đến các đồng hồ xoay chiều, đồng hồ đo điện một chiều, đồng hồ đo và điều chỉnh nhiệt độ kiểu lắp tủ, bảng, đồng hồ xách tay như: ampe kế, von kế, wat kế, tần số kế, đồng hồ đo hệ số công suất, công tơ đo công, cuộn cảm dòng để đo dòng điện lớn, cuộn cảm điện,... |
---|
653 | |aĐồng hồ đo điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
700 | |aĐỗ Văn Thắng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031701-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM11049350-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002098 |
---|
890 | |a9|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002098
|
Tiếng Việt
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11031701
|
Kho đọc
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD11031702
|
Kho đọc
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM11049350
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM11049351
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM11049352
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM11049353
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM11049354
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM11049355
|
Kho mượn
|
TR121NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|