- Sách
- 517.21(075.3)
Bài tập giải tích.
Giá tiền
| 35700VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.21(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Đức Long |
Nhan đề
| Bài tập giải tích. T.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 442tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Tích phân không xác định |
Từ khóa tự do
| Tích phân xác định |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quốc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Sang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007792-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06018158-61 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11404 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35700VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.21(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Đức Long |
---|
245 | |aBài tập giải tích.|nT.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / |cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a442tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aTích phân không xác định |
---|
653 | |aTích phân xác định |
---|
700 | |aHoàng Quốc Toàn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Sang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007792-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06018158-61 |
---|
890 | |a6|b491 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018158
|
Kho mượn
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018159
|
Kho mượn
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018160
|
Kho mượn
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:23-11-2020
|
|
4
|
KM06018161
|
Kho mượn
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007792
|
Kho đọc
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007793
|
Kho đọc
|
517.21(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|