- Sách
- Đ116Đ
Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan /
Giá tiền
| 0VND |
DDC
| Đ116Đ |
Kí hiệu phân loại
| 32 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Quý |
Nhan đề
| Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Geoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2013 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề địa chính trị và Biển Đông; chính trị nội bộ và chính sách đối ngoại trên Biển Đông; quân sự hoá và hệ luỵ đối với Biển Đông; lợi ích và chính sách của các nước liên quan ngoài khu vực Biển Đông; quan hệ Trung Quốc - ASEAN - Mỹ về Biển Đông. |
Từ khóa tự do
| Biển Đông |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Xung đột quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hideaki Kaneda |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hùng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Ren Yuan-zhe |
Tác giả(bs) CN
| Su Hao |
Tác giả(bs) CN
| Till, Geoffrey |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD16035802 |
|
000
| 01127nam a2200361 4500 |
---|
001 | 31110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32204 |
---|
008 | 160121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160121091200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116Đ |
---|
084 | |a32 |
---|
100 | 1 |aĐặng Đình Quý |
---|
245 | 00|aBiển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / |cGeoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2013 |
---|
300 | |a319tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề địa chính trị và Biển Đông; chính trị nội bộ và chính sách đối ngoại trên Biển Đông; quân sự hoá và hệ luỵ đối với Biển Đông; lợi ích và chính sách của các nước liên quan ngoài khu vực Biển Đông; quan hệ Trung Quốc - ASEAN - Mỹ về Biển Đông. |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aXung đột quốc tế |
---|
700 | |aHideaki Kaneda |
---|
700 | |aNguyễn Hùng Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Minh Ngọc |
---|
700 | |aRen Yuan-zhe |
---|
700 | |aSu Hao |
---|
700 | |aTill, Geoffrey |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD16035802 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16035802
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|