Giá tiền
| 38000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(N414) |
Tác giả CN
| Đặng Thanh Tịnh |
Nhan đề
| <100=Một trăm> thành phố nổi tiếng của Trung Quốc / Đặng Thanh Tịnh ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 403tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015681 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11920 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N414) |
---|
100 | 1 |aĐặng Thanh Tịnh |
---|
245 | |a<100=Một trăm> thành phố nổi tiếng của Trung Quốc / |cĐặng Thanh Tịnh ch.b |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a403tr;|c19cm |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015681 |
---|
890 | |a1|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015681
|
Kho đọc
|
91(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào