Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| D500 |
Kí hiệu phân loại
| 91(VT2) |
Nhan đề
| Du lịch Cần Giờ : Giá trị thiên nhiên - Giá trị cuộc sống |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 95tr. ;19x21cm |
Từ khóa tự do
| Cần giờ |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Tp. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026534 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07036701 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003984 |
|
000
| 00569nam a2200265 4500 |
---|
001 | 19598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20515 |
---|
008 | 071119s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20071119090300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD500 |
---|
084 | |a91(VT2) |
---|
245 | 00|aDu lịch Cần Giờ :|bGiá trị thiên nhiên - Giá trị cuộc sống |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a95tr. ;|c19x21cm |
---|
653 | |aCần giờ |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026534 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07036701 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003984 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003984
|
Tiếng Việt
|
D500
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026534
|
Kho đọc
|
D500
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036701
|
Kho mượn
|
D500
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào